Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décoratif
Jump to user comments
tính từ
  • trang trí.
    • Art décoratif
      nghệ thuật trang trí.
  • (nghĩa bóng) làm nổi đình đám.
    • Personnage décoratif
      nhân vật làm nổi đình đám.
Comments and discussion on the word "décoratif"