Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décontraction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hết co, sự duỗi ra (bắp cơ).
  • (nghĩa bóng, thân mật) sự không lo lắng.
Related words
Comments and discussion on the word "décontraction"