Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déconfiture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tan vỡ, sự thất bại.
  • (luật học; pháp lý) tình trạng không có khả năng chi trả.
Related words
Related search result for "déconfiture"
  • Words contain "déconfiture" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    ô mai mứt
Comments and discussion on the word "déconfiture"