Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débuché
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (săn bắn) lúc con thịt chạy ở rừng ra
  • (săn bắn) còi báo con thịt đã chạy ở rừng ra
Comments and discussion on the word "débuché"