Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
czestochowa
Jump to user comments
Noun
  • thành phố czestochowa ở phía nam Ba lan, có nhà thờ chứa tượng thành mẫu đen, thu hút nhiều người hành hương
Comments and discussion on the word "czestochowa"