Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cystophora cristata
Jump to user comments
Noun
  • Hải cẩu màu xám đen, có kích cỡ trung bình, có túi phồng trên đầu, sống ở bắc cực và phiaas bắc Đại Tây Dương
Related words
Comments and discussion on the word "cystophora cristata"