Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
cyberpunk
Jump to user comments
Noun
  • một thể loại khoa học viễn tưởng về xã hội được máy tính hóa sẽ xảy ra trong tương lai
  • người lấy cắp dữ liệu máy tính
Related words
Comments and discussion on the word "cyberpunk"