Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cyanine dye
Jump to user comments
Noun
  • chất đánh dấu bao gồm 1 nhóm CH liên kết với hai dị vòng bao gồm ni-tơ, được sử dụng như chất làm nhạy trong chụp ảnh
Comments and discussion on the word "cyanine dye"