Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cut-back
/'kʌtbæk/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cắt bớt; phần cắt bớt
  • (điện ảnh) đoạn phim chiếu lại (để tăng tính kịch)
Related search result for "cut-back"
Comments and discussion on the word "cut-back"