Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
custard pie
Jump to user comments
Noun
  • bánh su
  • vật giống như chiếc bánh mà các diễn viên hài thường ném vào nhau khi trình diễn
Related search result for "custard pie"
Comments and discussion on the word "custard pie"