Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cryopathy
Jump to user comments
Noun
  • sự phá hủy các mô bằng phương pháp đông lạnh, được mô tả bởi sự khích động, sự phồng giộp và hoại tử
Comments and discussion on the word "cryopathy"