Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
crucifixion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đóng đinh chúa Giê-xu vào cây chữ thập
  • tranh Giê-xu bị đóng đinh vào cây chữ thập
Comments and discussion on the word "crucifixion"