Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
croton oil
Jump to user comments
Noun
  • dầu khổ sâm (Loại dung dịch có màu vàng nâu tan nhẹ trong rượu và tan trong ête, được lấy từ hạt của cây thuộc họ khổ sâm Croton, dùng làm thuốc tẩy.)
Comments and discussion on the word "croton oil"