Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cross-talk in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
dấu thánh
hỏi vặn
đả thông
bàn ra
hội đàm
sổ
huyên thiên
chuyện
dấu thánh giá
chằng chéo
lai
câu chuyện
ba láp
hục hặc
gạc
bậy
qua
bố láo
gạch
ân tình
sang
ngang
trò chuyện
nói trạng
đánh trống lấp
chuyện phiếm
thuyết trình
làm dấu
thắc mắc
đàm thoại
nói tướng
nói phải
tọa đàm
nói chuyện
ngôn hành
xuyên
lai tạo
vượt
cật vấn
hội thoại
đốp chát
đàm đạo
đấu gươm
thập tự
nỏ
ná
lai giống
câu rút
hồng thập tự
tạo giao
thập ác
luôn miệng
đôi hồi
hội kiến
có lý
nát rượu
hiếng
thánh giá
ngược đời
dạy đời
chễm chệ
nỉ non
nỏ mồm
đọ gươm
sâm thương
vắt
đi vòng
bắt tréo
ngô nghê
nói
sổ toẹt
họp mặt
diện đàm
già mồm
giao phối
rộn rã
gẫu
ngang tai
hộc hệch
cánh sẻ
First
< Previous
1
2
Next >
Last