Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crevaison
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nổ vỡ, sự bục
    • La crevaison d'un pneu de bicyclette
      sự nổ (vỡ) lốp xe đạp
  • (thông tục) sự ngoẻo, sự chết; (nghĩa rộng) sự mệt chết đi được
Comments and discussion on the word "crevaison"