Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
creepy-crawly
Jump to user comments
Adjective
  • gây nên cảm giác như có cái gì đó bò, trườn lên da bạn; rùng rợn, sởn gai ốc, rùng mình, sởn gáy
    • I had a creepy-crawly feeling.
      Tôi đã thấy sởn cả gai ốc.
Noun
  • một loài động vật bò, hay trườn (ví dụ như giun đất, nhện, hay các loại côn trùng)
Comments and discussion on the word "creepy-crawly"