Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for credit hour in Vietnamese - English dictionary
phải giờ
giờ
bán chịu
ngân khoản
tiếng
tín dụng
đánh giờ
quy công
giờ cao điểm
lung lay
đội bảng
hoàng đạo
bên có
giải lao
khắc
rờ rẩm
rưỡi
chưa
kim
đẹp mặt
chót