Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
credentials
/kri'denʃəlz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
    • to present one's credentials
      trình quốc thư
Related words
Comments and discussion on the word "credentials"