Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cratériforme
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) (có) hình miệng núi lửa
  • (giải phẫu) (có) hình chén
    • Cellules cratériformes
      tế bào hình chén
Related search result for "cratériforme"
Comments and discussion on the word "cratériforme"