Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crapaudine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thiết bị chống tắc (ống nước...)
  • (cơ học) ổ chặn
  • ổ quay (chôn xuống đất để đặt cọc cửa vào)
Comments and discussion on the word "crapaudine"