Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
cradling
/'kreidliɳ/
Jump to user comments
danh từ
sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu
sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)
sự cắt bằng hái có khung gạt
sự đãi (quặng vàng)
(kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)
Comments and discussion on the word
"cradling"