Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for crackle china in Vietnamese - English dictionary
lách tách
đôn
quác
bình
đông du
hồ cầm
bát mẫu
đồ sứ
ấm tích
giấy tàu bạch
sứ
sầu đâu
bình tích
chánh sứ
Tôn Thất Thuyết
rịa
đĩa
bì
bát
Cao Bằng
Nguyễn Trãi
Việt Nam
Phan Bội Châu
Phong Trào Yêu Nước
lân
Hà Nội