Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crêpage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngành dệt) sự tạo mặt kếp, sự tạo mặt nhiễu
  • sự uốn tóc bồng
    • crêpage de chignon
      (thân mật) sự nắm tóc đánh nhau (đàn bà)
Comments and discussion on the word "crêpage"