Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
covered stand
Jump to user comments
Noun
  • khán đài ở trường đua hoặc sân vận động gồm các dãy ghế được xếp theo tầng, có mái che
Related search result for "covered stand"
Comments and discussion on the word "covered stand"