Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
covered bridge
Jump to user comments
Noun
  • cầu có toàn bộ hành lang được bảo vệ bởi mái vòm và các mặt đóng
Related search result for "covered bridge"
Comments and discussion on the word "covered bridge"