Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
covariant
Jump to user comments
Adjective
  • thay đổi sao cho mối quan hệ tương quan với biến số khác vẫn được giữ nguyên; tính hiệp biến
Comments and discussion on the word "covariant"