Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
couru
Jump to user comments
tính từ
  • được ham thích
    • Un spectacle très couru
      một buổi biểu diễn rất được ham thích
    • c'est couru
      (thân mật) chắc chắn
Related search result for "couru"
Comments and discussion on the word "couru"