Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
courtly love
Jump to user comments
Noun
  • tình yêu cung đình
  • tình yêu tôn thờ và phụng sự, dâng hiến, giữa môt hiệp sĩ với một phu nhân thường đã có chồng,
Related search result for "courtly love"
Comments and discussion on the word "courtly love"