Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
couronnement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lễ đăng quang (của vua)
  • đỉnh (nóc nhà), đầu (cột...)
  • sự hoàn thành
    • Le couronnement d'une oeuvre
      sự hoàn thành một sự nghiệp
  • sự xén (tán cây) thành hình vòng
  • vết thương tròn ở đầu gối; sẹo tròn ở đầu gối (ngựa)
Related words
Comments and discussion on the word "couronnement"