Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
counterglow
Jump to user comments
Noun
  • tia ánh sáng yếu xuất hiện trên bầu trời buổi tối, đối diện trực tiếp với vị trí của mặt trời
Comments and discussion on the word "counterglow"