Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
counterblast
/'kauntəblɑ:st/
Jump to user comments
danh từ
  • lời tuyên bố phản đối kịch liệt; sự phản kháng kịch liệt
  • cơn gió ngược
Comments and discussion on the word "counterblast"