Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
council of vienne
Jump to user comments
Noun
Hội đồng được tổ chức năm 1311-1313 nhắm đối phó với tội ác của Hiệp sĩ dòng đền, lên một chiến dịch mới và tiến hành sử đổi giới tăng lữ
Related words
Synonyms:
Vienne
Council of Vienne
Related search result for
"council of vienne"
Words contain
"council of vienne"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quốc vụ viện
hội đồng
quản hạt
bảo an
Nguyễn Du
an ninh
Comments and discussion on the word
"council of vienne"