Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coucou
Jump to user comments
{{coucou}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) chim cu cu
  • đồng hồ cu cu (bắt chước tiếng chim cu cu) (cũng pendule à coucou)
  • (thực vật học) cây báo xuân
  • máy bay cu cu (kiểu cổ)
thán từ
  • ú oà! (tiếng trẻ em dùng khi chơi ú tim)
Related search result for "coucou"
Comments and discussion on the word "coucou"