Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
costume
/'kɔstju:m/
Jump to user comments
danh từ
  • quần áo, y phục
    • national costume
      quần áo dân tộc
  • cách ăn mặc, trang phục, phục sức
IDIOMS
  • costume ball
    • buổi khiêu vũ cải trang
  • costume jewellery
    • đồ nữ trang giả
  • costume piece (play)
    • vở kịch có y phục lịch sử
ngoại động từ
  • mặc quần áo cho
Related search result for "costume"
Comments and discussion on the word "costume"