Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
costumed
Jump to user comments
Adjective
  • được ăn mặc, ăn vận, mặc y phục mang đặc trưng của một thời kỳ, một đất nước, hay một giai cấp
Comments and discussion on the word "costumed"