Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cost increase in Vietnamese - English dictionary
bớt
đắt đỏ
trị giá
stand
bồi bổ
lệ phí
vị chi
phí tổn
giá thành
gia tăng
gia
hạch toán
tăng
dự tính
giá
cha
binh bị
bất cứ
hạ
châu
bao nhiêu
chuyến
chi
cân
lịch sử
Huế
Hà Nội