Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cosmogenic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới nhánh của thiên văn học nghiên cứu về nguồn gốc, lịch sử, cấu trúc, và động lực học của vũ trụ
Related words
Comments and discussion on the word "cosmogenic"