Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corticipetal
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc một sợi dây thần kinh, hay xung thần kinh bắt nguồn từ bên ngoài rời khỏi vỏ não
Comments and discussion on the word "corticipetal"