Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corrupting
Jump to user comments
Adjective
  • bại hoại, hư hỏng, đồi bại
  • có hại cho đầu óc, hay phẩm hạnh, đạo đức
  • thuyết phục, cám dỗ, dụ dỗ ai làm điều gì sai trái
Related words
Comments and discussion on the word "corrupting"