Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
corollaire
Jump to user comments
tính từ
  • xem corolle
danh từ giống đực
  • (lôgic; toán học) hệ luận
  • hệ quả
Related search result for "corollaire"
  • Words contain "corollaire" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    hệ quả hệ luận
Comments and discussion on the word "corollaire"