Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Cornish
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Cornwall (một trong những hạt tây nam của Anh), người dân của nó, hay tiếng Cornish
Noun
  • tên một giống gà của Anh; được nuôi chủ yếu để lai giống nhằm sản xuất ra gà quay, xiên, nướng
  • một thứ tiếng Celtic được nói ở Cornwall
Related words
Related search result for "Cornish"
Comments and discussion on the word "Cornish"