Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cornichon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dưa chuột bao tử
  • (thân mật) người khờ dại
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh dự bị trường võ bị
Related search result for "cornichon"
Comments and discussion on the word "cornichon"