Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corn speedwell
Jump to user comments
Noun
  • loài cây thân leo hoặc thân bò, có hoa màu xanh, được tìm thấy ở những nơi hoang vu của Châu Âu và Châu Mỹ.
Related search result for "corn speedwell"
Comments and discussion on the word "corn speedwell"