Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corkwood tree
Jump to user comments
Noun
  • dạng cây bụi hay cây gỗ nhỏ với gỗ rất nhẹ mọc ở vùng đồng rừng ẩm ướt ven biển thuộc đông nam Hoa Kỳ với các lá đơn mọc so le sớm rụng.
Related words
Related search result for "corkwood tree"
Comments and discussion on the word "corkwood tree"