Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corgard
Jump to user comments
Noun
  • thuốc ức chế bêta-adrenergic, chủ yếu phong bế tác dụng của hệ thần kinh giao cảm trên tim, dùng để điều trị chứng tăng huyết áp và bệnh viêm họng.
Related words
Comments and discussion on the word "corgard"