Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
core group
Jump to user comments
Noun
  • một nhóm nhỏ của ngời hoặc vật đóng vai trò thiết yếu
    • five periodicals make up the core of their publishing program
      năm chu kỳ làm thành hạt nhân của chương trình xuất bản của họ
Related words
Related search result for "core group"
Comments and discussion on the word "core group"