Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
core group
Jump to user comments
Noun
một nhóm nhỏ của ngời hoặc vật đóng vai trò thiết yếu
five periodicals make up the core of their publishing program
năm chu kỳ làm thành hạt nhân của chương trình xuất bản của họ
Related words
Synonyms:
core
nucleus
Related search result for
"core group"
Words contain
"core group"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
Dao
nòng
lứa tuổi
dụm
Hoa
nhóm
bọn
Nùng
nhòng
dân ca
more...
Comments and discussion on the word
"core group"