Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
coralberry
Jump to user comments
Noun
loài cây có quả mọng màu đỏ san hô, sống ở Nhật Bản hoặc phía Bắc Ấn Độ
loài cây sớm rụng Bắc Mỹ, được thu hoạch để lấy các chùm quả mọng màu đỏ san hô
Related words
Synonyms:
spiceberry
Ardisia crenata
Indian currant
Symphoricarpos orbiculatus
Comments and discussion on the word
"coralberry"