Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coralberry
Jump to user comments
Noun
  • loài cây có quả mọng màu đỏ san hô, sống ở Nhật Bản hoặc phía Bắc Ấn Độ
  • loài cây sớm rụng Bắc Mỹ, được thu hoạch để lấy các chùm quả mọng màu đỏ san hô
Comments and discussion on the word "coralberry"