Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
coral sea
Jump to user comments
Noun
Sự thua trận của quân đội Nhật trong chiến tranh thế giwois thứ II, tháng 5 năm 1942, trận đánh thủy quân đầu tiên diễn ra trên máy bay, dựa váo máy bay chuyên chở.
một nhánh của Nam Thái Bình Dương tới tây bắc nước Úc.
Related words
Synonyms:
Coral Sea
battle of the Coral Sea
Comments and discussion on the word
"coral sea"