Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coral sea
Jump to user comments
Noun
  • Sự thua trận của quân đội Nhật trong chiến tranh thế giwois thứ II, tháng 5 năm 1942, trận đánh thủy quân đầu tiên diễn ra trên máy bay, dựa váo máy bay chuyên chở.
  • một nhánh của Nam Thái Bình Dương tới tây bắc nước Úc.
Related words
Comments and discussion on the word "coral sea"