Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coraciiform bird
Jump to user comments
Noun
  • loài chim có chân ngắn, phần lớn sống ở trên cây, có tổ trong hốc cây
Related search result for "coraciiform bird"
Comments and discussion on the word "coraciiform bird"