Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
convalescent
/,kɔnvə'lesnt/
Jump to user comments
tính từ
  • đang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm)
  • đang dưỡng bệnh
danh từ
  • người dưỡng bệnh
Comments and discussion on the word "convalescent"